0877907790

Đặc điểm và ý nghĩa của cây đậu biếc

Đậu biếc được nhiều gia đình yêu thích trồng làm cây trang trí,  hoa, leo hàng rào hoặc leo giàn  trước nhà để có độ che phủ  cao. Ngày nay, loại hoa này thường được chị em phụ nữ sử dụng như một loại trà uống hàng ngày như một thức uống chăm sóc da. Ngoài những công dụng phổ biến thì không phải ai cũng biết  tác dụng chữa bệnh của đậu bướm. Hãy cùng Mộc Tree khám phá loài cây này trong bài viết dưới đây.

Đặc điểm và ý nghĩa của cây đậu biếc
Đặc điểm và ý nghĩa của cây đậu biếc

Đậu biếc là  gì?

Đậu biếc có tên gọi khác là đậu hoa tím, hoa bướm là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu. Loài này lần đầu tiên được mô tả khoa học.

Tên khoa học: Clitoria ternatea.  Cây thuộc họ đậu Fabaceae.  Những bông hoa được coi là có hình dạng của cơ quan sinh dục  nữ, do đó tên  Latin  của chi  Clitoria, từ từ âm vật (âm vật).

Mô tả dược liệu

Đậu bướm là cây thân leo,  có lông bao quanh, thân mềm dẻo. Cây sinh trưởng và phát triển khỏe, thân leo có thể dài từ 15-17 m.

Lá kép,  dẹt dài, mọc đối xứng, có cuống dài. Bề mặt của lá được bao phủ bởi một lớp lông mỏng. Thông thường một lá lớn có 5 lá chét mọc đối xứng nhau, mỗi lá chét  dài  4-5cm. Lá già màu xanh đậm, lá non  màu xanh nhạt.

Những bông hoa có màu tím xanh nhạt. Hoa có 2 loại: hoa kép và hoa cánh đơn, có mùi thơm nhẹ, cuống nhỏ dài 4-7 mm. Lá bắc  hình bầu dục tròn dài 1-1,5 cm, đài hoa nhỏ có lông mịn bên trong. Tràng hoa hình chuông, các thùy  hình tam giác hoặc thuôn dài. Ở  giữa bông hoa có màu vàng nhạt rất nổi bật.

Quả  non  màu xanh, quả già chuyển sang màu nâu. Quả  dài khoảng 7 đến 10 cm, hình dẹt. Mỗi quả  chứa 6-8 hạt, hạt màu đen, có những đốm nhỏ sáng bóng.

Phân bổ

Đặc điểm và ý nghĩa của cây đậu biếc
Đặc điểm và ý nghĩa của cây đậu biếc

Đậu bướm mọc  khắp cả nước. Vì chúng dễ dàng thích nghi với các điều kiện môi trường khác nhau.

Thành phần hóa học của đậu bướm

Flavonoid và anthocyanin (cyclotide, delphinidin) là thành phần hóa học hoạt động chính của đậu bướm.

 Tác dụng dược lý theo y học hiện đại

 Cải thiện bộ nhớ

Trong một nghiên cứu, những con chuột sơ sinh 7 ngày tuổi được cho uống nước ép rễ đậu bướm cho thấy khả năng ghi nhớ tốt hơn và cải thiện hiệu suất học tập  không gian. Não của những con chuột này chứa hàm lượng acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh, cao hơn đáng kể so với nhóm đối chứng. Hơn nữa, nó còn có tác dụng bảo vệ tế bào não.

Chống viêm, giảm đau và hạ sốt

Chiết xuất từ ​​rễ, lá và hoa đậu biếc đã được báo cáo là có tác dụng chống viêm và hạ sốt, đồng thời làm giảm đáng kể tình trạng đau và  phù nề ở chân chuột. Một liều uống 400 mg chiết xuất/kg thể trọng tương đương với một liều uống 20 mg/kg diclofenac natri – một loại thuốc chống viêm không steroid.

Trong một nghiên cứu hạ sốt do men gây ra ở chuột Wistar, việc uống chiết xuất rễ làm giảm đáng kể  nhiệt độ cơ thể của chuột. Hoạt tính hạ sốt này  có thể so sánh với hoạt tính của paracetamol.

Ngăn ngừa bệnh tiểu đường

Theo một số nghiên cứu gần đây, chất chiết xuất từ ​​lá đậu bướm đã cho thấy tiềm năng sử dụng như một loại thuốc chống tiểu đường. Những con chuột Wistar trong thử nghiệm có lượng đường trong máu, insulin, huyết sắc tố glycosyl hóa, urê và creatinine thấp hơn đáng kể so với những con chuột mắc

Ngoài ra, các chỉ số men gan (transaminase glutamate oxalate huyết thanh – GOT, glutamate pyruvate transaminase huyết thanh – GPT, LDH lactate dehydrogenase  và  phosphatase kiềm ALP) thấp hơn ở chuột được điều trị  so với chuột mắc bệnh tiểu đường; và tương đương với một con chuột bình thường.

Nhiều nghiên cứu gần đây  tập trung vào tác dụng của hoa đậu biếc đối với con người cho thấy loại hoa này giúp hạ đường huyết và tăng cường khả năng chống oxy hóa.

 Hoạt động chống oxy hóa

Các đặc tính chống oxy hóa của hoa đã được ghi nhận rõ ràng. Hoa đậu biếc giúp các tế bào sừng của da người chống lại tác động của tia UV nhờ chứa anthocyanin giúp chống lão hóa da. Ngoài ra, tác dụng chống oxy hóa  bảo vệ các tế bào hồng cầu chống lại sự xuống cấp của các hóa chất độc hại.

 Cách sử dụng và bảo quản đậu biếc

Toàn cây được thu hoạch, rửa sạch và phơi khô. Đặc biệt đối với các loại hoa, chúng ta cần loại bỏ nhị và nhụy  trước khi phơi khô để  hoa không bị ẩm mốc. Sau đó, tùy vào mục đích mà chúng ta sẽ có những cách sử dụng khác nhau. Ví dụ, để pha trà, bạn phải cho hoa khô vào nước nóng, chờ một chút là có thể thưởng thức như các loại trà khác.

Anthocyanin trong hoa đậu biếc sẽ không có tác dụng phụ nếu bạn uống 1-2 tách trà hoa đậu biếc mỗi ngày (khoảng 5-10 bông hoa, tương đương với 1-2 gam hoa khô).

Bảo quản hoa đậu biếc khô  thực ra không quá khó. Bạn chỉ cần bảo quản hoa khô ở nơi khô ráo, không ẩm mốc, bụi bẩn.

Ngày nay, người ta sử dụng hoa đậu biếc như một chất tạo màu tự nhiên, giúp tạo màu  cho các loại thực phẩm như xôi, bánh, kẹo, chè…

 Một số lưu ý khi sử dụng

Đối với  đậu bướm, bạn phải cẩn thận, đặc biệt là với trẻ em. Vì hạt có khả năng gây nôn mửa và tiêu chảy.  Đối với rễ cây thì cần  chiết xuất chuyên dụng, hóa chất và phòng thí nghiệm. Từ đó rễ  mới phát huy hết tác dụng như đã nói ở trên.  Tuy nhiên, do hoa đậu biếc có chứa anthocyanin, có tác dụng thúc đẩy  co bóp tử cung nên chị em cần lưu ý  hạn chế sử dụng trong các trường hợp sau: phụ nữ có thai, phụ nữ đang trong thời kỳ kinh nguyệt.

Mọi người cũng hỏi

Câu hỏi 1: Cây đậu biếc là loại cây gì?

Câu trả lời 1: Cây đậu biếc, còn được gọi là cây bạc hà hoặc cây cỏ thường (Lamium spp.), là một loại cây thân thảo trong họ Hoa môi (Lamiaceae).

Câu hỏi 2: Cây đậu biếc có những đặc điểm nổi bật nào?

Câu trả lời 2: Cây đậu biếc có lá hình tim hoặc hình bầu dục với màu sắc thường là xanh mờ hoặc tím. Hoa của cây đậu biếc có màu từ trắng đến hồng hoặc tím, tạo nên một bông hoa nhỏ, thu hút côn trùng như ong và bướm.

Câu hỏi 3: Cây đậu biếc được sử dụng như thế nào trong vườn hoặc trong công nghiệp?

Câu trả lời 3: Cây đậu biếc thường được trồng làm cây cảnh trong vườn nhà, sân vườn và các khu vực công cộng. Nó có khả năng phủ bóng đất, giúp kiềm chế sự sinh trưởng của cỏ dại và ngăn ngừa sự lây lan của cỏ dại. Cây đậu biếc cũng có giá trị thảo dược và được sử dụng trong y học dân gian với các tác dụng chống viêm, chữa các vấn đề về tiêu hóa và làm dịu các vết cắt và vết bỏng nhẹ.

 

Bài viết liên quan