Cây trường sinh thảo có lá dày, mềm mại và có mùi thơm đặc trưng, giống như mùi của chanh hay quế. Lá của cây có hình tròn và mép lá có răng cưa nhọn. Thông thường, cây trường sinh thảo có chiều cao từ 30cm đến 60cm, tùy thuộc vào điều kiện môi trường và chăm sóc. Cây có thân thảo và cây bụi, tạo nên vẻ đẹp nhẹ nhàng và tươi mát. Cây trường sinh thảo không chỉ được trồng như cây cảnh trong chậu hay vườn nhà, mà còn có giá trị trong ẩm thực và dược liệu. Lá của cây thường được sử dụng như gia vị trong các món ăn như salad, súp, nước sốt, món hấp và các món hải sản. Mùi thơm của lá trường sinh thảo tạo nên hương vị độc đáo và ngon miệng cho các món ăn.
Tìm hiểu một số đặc điểm sơ bộ của cây thân thảo
Cây thường xanh (còn gọi là cây bách bệnh, cây bách bệnh, dương hoàn thảo,…) thuộc họ Selaginellaceae, có tên khoa học là Selaginella tamariscina. Cây thường mọc trên đá hoặc những nơi khô cằn, nhiều sỏi đá. Ở nước ta loài cây này mọc hoang ở các vùng núi hoặc núi thấp như Khánh Hòa, Phú Yên, Ninh Thuận, Bình Thuận, Cao Bằng, Thái Nguyên, Lào Cai,…
Là loại cây thân thảo, ưa sáng, chịu hạn rất tốt. Cây có nhiều rễ, rễ và thân cây bện vào nhau; từ đó kết thành cục có dạng hình trụ với chiều cao khoảng 10cm. Cành có nhiều lá xếp lại, dài khoảng 5-12 cm. Đối với những chiếc lá, hình dạng rất đa dạng, không đối xứng, chồng chéo. Khi trời nóng, các nhánh mang lá của cây cong vào trong như một đám cây khô. Thay vào đó, chúng sẽ phát triển ra bên ngoài khi thời tiết mưa hoặc ẩm ướt.
Cây có mùa sinh sản thường vào khoảng tháng 10 đến tháng 12 hàng năm. Vào bất kỳ thời điểm nào trong năm, người ta đều có thể thu hoạch cây vòi voi và sử dụng toàn cây để làm thuốc chữa bệnh.
Cụ thể, toàn bộ cây gỗ sưa sau khi khai thác sẽ bị cắt bỏ phần rễ. Sau đó dùng tươi hoặc có thể phơi hay sấy khô ở nhiệt độ thấp rồi dùng. Thuốc nam sau khi sơ chế sẽ được cho vào túi kín sau đó bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh ẩm mốc, mối mọt để không làm giảm chất lượng của thuốc nam khi chưa sử dụng.
Vị thuốc nam này có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau và liều lượng phù hợp được điều chỉnh tùy theo mục đích sử dụng, tình trạng bệnh lý, từng loại thuốc cũng như tình trạng bệnh lý của người bệnh. Trong đó, liều dùng thông thường của vị thuốc này là 5g đến 15g, có khi dùng dạng thuốc sắc có thể 20g đến 30g.
Về thành phần hóa học, trong dược liệu chúng tôi ghi nhận sự có mặt của isocryptomerin, cryptomerin B, cholesterol, lutein, amentoflavone,…
Tác dụng của cây thân thảo
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy thông tin về tác dụng của echinacea trong đông y và y học hiện đại.
Trong đông y
Cụ thể, theo Đông y, dược liệu này có vị cay tính bình. Khi dùng ở dạng tươi có tác dụng hoạt huyết; và sẽ chỉ có hiệu ứng máu khi sao chép.
Nói chung, nó được sử dụng trong điều trị ho/phân/nôn ra máu, rong kinh, chảy máu kinh nguyệt quá nhiều cũng như một số tình trạng chảy máu khác.
Ngoài ra, nó còn được dùng trong điều trị bỏng, các biểu hiện vàng da, vàng mắt, viêm tụy cấp, viêm gan cấp,…
Trong y học hiện đại
Theo y học hiện đại, có thể kể đến một số tác dụng của thuốc nam như:
Chiết xuất thực vật này được cho là một trong những flavonoid hoạt động như một phương thuốc tiềm năng cho một số tình trạng liên quan đến phản ứng dị ứng.
Hơn nữa, các chất chiết xuất từ loại cây này còn có khả năng ức chế sự phát triển khối u của các khối u. – Trong lĩnh vực dược liệu, chúng tôi ghi nhận sự có mặt của các hoạt chất biflavonoid và amentoflavone có tác dụng làm giãn cơ trơn qua nội mô.
– Một số thành phần của thảo dược đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu viêm, hủy hoại và hoại tử tế bào.
Cùng với điều này, nó cũng có tác dụng chống oxy hóa.
Một số lưu ý khi sử dụng
Để chắc chắn về hiệu quả và độ an toàn khi sử dụng Echinacea, người bệnh cần lưu ý một số điểm như sau:
Phụ nữ có thai không được dùng cây cỏ mực để tránh ảnh hưởng xấu đến thai kỳ. Ngoài ra, những người bị dị ứng với các thành phần có trong loại thảo dược này cũng không nên sử dụng.
– Việc sử dụng thuốc nam với liều lượng cao dễ dẫn đến những tác dụng phụ không mong muốn cho người bệnh. Vì vậy, người bệnh cần đảm bảo sử dụng thuốc đúng liều lượng và tuyệt đối không lạm dụng.
– Trường hợp dược liệu bị ẩm mốc, hư hỏng, có mùi lạ thì không nên sử dụng.
– Việc áp dụng các bài thuốc nam cần kết hợp với việc thiết lập chế độ ăn uống khoa học và lối sống hợp lý, lành mạnh. Điều này có thể giúp nâng cao hiệu quả của thuốc và cải thiện tình trạng sức khỏe.
– Sử dụng thảo dược xô thơm không đúng cách có thể tiềm ẩn những tác dụng phụ không tốt cho sức khỏe. Vì vậy, người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu sử dụng loại thảo dược này để điều trị bất kỳ bệnh nào. Nhờ đó, bạn có thể biết được những thông tin liên quan đến công dụng và liều lượng phù hợp cho trường hợp của mình.
Mọi người cũng hỏi
Câu hỏi 1: Cây trường sinh thảo là gì và có xuất xứ từ đâu?
Câu trả lời 1: Cây trường sinh thảo, còn được gọi là Plectranthus amboinicus, là một loại cây thảo có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á, châu Phi và Đại dương Ấn. Nó thuộc họ Lamiaceae và thường được trồng như cây cảnh và gia vị.
Câu hỏi 2: Cây trường sinh thảo có đặc điểm gì nổi bật và sử dụng như thế nào trong ẩm thực?
Câu trả lời 2: Cây trường sinh thảo có lá dày, mềm mại và có mùi thơm đặc trưng. Lá của cây có hình tròn và mép lá có răng cưa nhọn. Cây thường trồng trong chậu hoặc trong vườn như cây cảnh, nhưng cũng được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực như gia vị. Lá của cây thường được sử dụng để gia vị trong các món ăn như salad, súp, nước sốt và món hấp.
Câu hỏi 3: Cách chăm sóc và trồng cây trường sinh thảo như thế nào để cây phát triển mạnh mẽ?
Câu trả lời 3: Cây trường sinh thảo thích nghi tốt với điều kiện ánh sáng mặt trời hoặc bán phần bóng mát. Đất trồng cây nên có khả năng thoát nước tốt để tránh tình trạng ngập úng. Cây cần được tưới nước đều đặn và tránh để nước lưu lại trong chậu hay đất. Để cây phát triển tốt, nên thường xuyên cắt tỉa để duy trì hình dáng cây và thúc đẩy sự tươi mới.