0877907790

Cây cảnh trong tiếng anh được định nghĩa là gì?

Việc học tiếng Anh đối với giới trẻ hiện nay như một xu hướng, tiếng Anh phổ biến và thịnh hành. Cụm từ hôm nay chúng ta tìm hiểu là từ Cây Cảnh. Cây Cảnh là gì? Cây Cảnh được dịch ra tiếng Anh là từ nào? Cách dùng và cấu trúc ra sao? Các ví dụ và thông tin chi tiết được bổ sung như thế nào? Tất cả các thắc mắc sẽ được giải đáp trong bài viết hôm nay.

Cây cảnh trong tiếng anh được định nghĩa là gì?
Cây cảnh trong tiếng anh được định nghĩa là gì?

1. CÂY CẢNH TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ?

Cây cảnh là các loại cây được trồng để trang trí. Mang đến cảm giác tươi mát cho người trồng và một số trường hợp còn phù hợp phong thủy. Các trường hợp sử dụng phải chính xác và phù hợp với ngữ cảnh.

Việc sử dụng thường xuyên từ khóa Cây Cảnh (Ornamental plant) mà từ khóa trở nên thông dụng và phổ biến. Bài viết sau đây sẽ đưa ra các ví dụ cũng như định nghĩa để giúp người học dễ dàng nghiên cứu từ khóa hơn.

>> Xem thêm Địa chỉ bán cây cảnh đẹp ở TP HCM để biết thêm thông tin chi tiết

2  VÍ DỤ ANH VIỆT

Định nghĩa về từ khóa Cây Cảnh (Ornamental plant) đã được nêu ở trên phần nào đã giúp người học hiểu được từ khóa này. Tiếp theo sẽ là cấu trúc, ngữ pháp và các thông tin liên quan của từ Ornamental plant. Hãy cùng theo dõi nhé!

Hãy theo dõi các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về từ Ornamental plant nhé!

Ví dụ:

    • Tom said to Jimmy: Some ornamental plants are grown for showy foliage.

    • Tom nói với Jimmy: Một số cây cảnh được trồng để lấy lá sặc sỡ.

    • In addition to ornamental plants grown for colorful leaves, there are also other ornamental plants cultivated for their blooms.

  • Ngoài cây cảnh trồng lấy lá sặc sỡ còn có các cây cảnh khác được trồng để lấy hoa.

  • Anna read it in a book: Depending on the types of plants being grown, the flowers may be subtle and delicate, or large and showy, with some ornamental plants producing distinctive aromas which paint a palette of scents in addition to colors.

  • Anna đọc được trong một cuốn sách: Tùy thuộc vào loại cây được trồng, hoa có thể nhẹ nhàng và tinh tế, hoặc lớn và sặc sỡ, với một số cây cảnh tạo ra mùi thơm đặc biệt tạo nên một bảng mùi hương ngoài màu sắc.

  • Ornamental plants are plants that are grown for decorative purposes in gardens and landscape design projects, as houseplants, cut flowers and specimen display. The cultivation of ornamental plants is called floriculture, which forms a major branch of horticulture.

  • Cây cảnh là loại cây được trồng với mục đích trang trí trong sân vườn và các dự án thiết kế cảnh quan, làm cây trồng trong nhà, cắt hoa và trưng bày mẫu vật. Nghề trồng cây cảnh được gọi là nghề trồng hoa, là một ngành chính của nghề làm vườn.

  • Ornamental grasses are grasses grown as ornamental plants. Many ornamental grasses are true grasses, however several other families of grass-like plants are typically marketed as ornamental grasses.

  • Cỏ cảnh là loại cỏ được trồng làm cảnh. Nhiều loại cỏ trang trí là cỏ thực sự, tuy nhiên một số họ thực vật giống cỏ khác thường được bán trên thị trường như cỏ trang trí.

  • Ornamental plants and trees are distinguished from utilitarian and crop plants, such as those used for forestry or as fruit trees, for agriculture and vegetable crops.

  • Cây cảnh và cây xanh được phân biệt với cây trồng thực dụng và cây trồng, chẳng hạn như cây trồng dùng trong cây lâm nghiệp hoặc cây ăn quả, nông nghiệp và cây rau.

  • Ornamental plants are the keystone of ornamental gardening, and they come in sizes and colors, and a range of shapes suitable to a broad array of climates, landscapes, and gardening needs.
  • Cây cảnh là yếu tố then chốt của việc làm vườn cảnh, và chúng có kích thước và màu sắc, nhiều hình dạng phù hợp với nhiều loại khí hậu, cảnh quan và nhu cầu làm vườn.

Cây cảnh
Cây cảnh

3 CÁC TỪ TIẾNG ANH LIÊN QUAN ĐẾN CÂY CẢNH

Dưới đây là danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến cây cảnh, trong tiếng Việt:

  1. Cây cảnh – Houseplant
  2. Chậu cây – Plant pot
  3. Mảng xanh – Green wall
  4. Bonsai – Bonsai
  5. Cây trang trí – Ornamental plant
  6. Cây dây leo – Climbing plant
  7. Cây xanh – Greenery
  8. Cây phong thủy – Feng Shui plant
  9. Cây nhỏ – Small plant
  10. Cây trong nhà – Indoor plant
  11. Cây ngoại thất – Outdoor plant
  12. Cây thủy sinh – Aquatic plant
  13. Cây xương rồng – Cactus
  14. Cây bonsai mini – Miniature bonsai
  15. Cây cỏ – Grass plant
  16. Cây lá đỏ – Red-leaf plant
  17. Cây hoa – Flowering plant
  18. Cây lá cây – Leafy plant
  19. Cây thân gỗ – Woody plant
  20. Cây cảnh trong chậu – Potted plant

Bài viết hỗ trợ người học trong quá trình học tiếng Anh và vận dụng trong thực tế. Chúng tôi hi vọng sẽ hỗ trợ người học trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình. Hãy tiếp tục cập nhật các kiến thức mới nhất trên trang web nhé!

>> Xem thêm Những địa điểm bán cây cảnh giá rẻ ở TP HCM để biết thêm thông tin chi tiết

Mọi người cũng hỏi

Cây cảnh là gì?

Cây cảnh là những loại cây được trồng và chăm sóc với mục đích trang trí không gian sống. Chúng thường được đặt trong nhà, văn phòng, sân vườn hay các không gian khác để tạo thêm vẻ đẹp và mang lại lợi ích cho môi trường sống.

Lợi ích của việc trồng cây cảnh là gì?

Trồng cây cảnh mang lại nhiều lợi ích như cải thiện chất lượng không khí bằng cách hấp thụ CO2 và phát thải oxy, giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng, làm tươi mới không gian và tạo cảm giác gần gũi với thiên nhiên. Cây cảnh cũng có thể làm giảm tiếng ồn và hấp thụ bụi và các chất ô nhiễm khác trong môi trường.

 Làm thế nào để chăm sóc cây cảnh?

Để chăm sóc cây cảnh, bạn cần cung cấp đủ ánh sáng, nước và chất dinh dưỡng phù hợp. Hãy đặt cây ở vị trí có đủ ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng nhân tạo tương đương. Tưới nước đều đặn và chỉ khi đất cần được ẩm. Bạn cũng cần bón phân định kỳ và kiểm tra cây thường xuyên để phát hiện và xử lý sâu bệnh hoặc dấu hiệu gặp vấn đề.

Bài viết liên quan