Ai trong chúng ta ít nhiều cũng đã từng một lần đi qua sân chùa, sân đình, công viên, vườn nhà của ai đó và bắt gặp những cây cổ thụ cao có hoa màu trắng hoặc đỏ, tỏa hương thơm ngát. Đó là cây Đại, một loại cây quen thuộc trong đời sống của nhân dân ta. Được trồng nhiều để làm cảnh hoặc lấy bóng mát. Nhưng điều không phải ai cũng biết, loại cây này còn được dùng để làm thuốc chữa nhiều bệnh. Mỗi bộ phận hoa, lá, nhựa, thân và rễ đều có tác dụng chữa bệnh riêng. Vậy đặc điểm và công dụng của nó là gì, hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Cây đại là gì?
Cây Đại (Plumeria rubra L. var. acutifolia (Poir.) Bailey) hay còn gọi thông tục là Sứ, thuộc họ trúc đào. Là cây gỗ nhỏ cao khoảng 2 đến 4 m, thân tròn mập, phân cành nhiều, xù xì. Thân mềm bị cắt có mủ chảy ra, dễ gãy. Vỏ cây có màu trắng xám với những vết sẹo của lá. Bộ rễ của cây phình to, gốc to. Lá to, xếp tầng, thường tập trung ở đầu cành. Phiến dày và rộng, hình mác, gốc hẹp, đầu nhọn, mép nguyên, mặt trên bóng. Gân lá có lông, gân giữa nổi rõ. Khi lá rụng để lại sẹo trên cành. Tháng 11, cành trụi lá vì đã rụng hết (còn gọi là cùi).
Nguồn gốc, phân bố
Cây Đại có nguồn gốc từ Châu Mỹ, là loại cây ưa đất khô, nhiều nắng và rất sợ úng. Do đặc điểm là hoa thơm, đẹp và có sức sống nên nó đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới, thậm chí trở thành quốc hoa của Lào và Nicaragua.
Ở Việt Nam, cây thường được trồng trong sân đình, miếu, lăng. Có lẽ vì theo Phật giáo nó là một loại cây linh thiêng trong các loại cây của trời (tức là sinh khí, linh hồn của vũ trụ, trời đất).
Các bộ phận được sử dụng, thu thập, xử lý và lưu trữ
Hầu như toàn bộ cây, từ vỏ, từ vỏ rễ đến hoa, từ lá, từ nhựa cây đều có thể dùng làm thuốc.
Thu hoạch, chế biến và bảo quản
Hoa: hái khi hoa nở trở lại, từ tháng 5 đến tháng 11. Hoa hái về, phơi trong bóng râm hoặc sấy nhẹ ở nhiệt độ 40 – 500C cho đến khô.
Vỏ thân và rễ: được chiết xuất từ cây già. Tách thành từng miếng nhỏ, treo hoặc treo nhẹ cho khô. Lá và Nhựa: Có quanh năm.
Bảo quản các vị thuốc nam này ở nơi khô ráo, tránh ẩm mốc, dập nát, tránh nơi ẩm thấp, tránh ánh nắng trực tiếp làm giảm chất lượng của thuốc.
Thành phần hóa học của cây
Theo nghiên cứu, người ta đã tìm thấy trong vỏ thân cây có một glucozit gọi là agoniadine, ít tan trong nước, rượu, ete và lưu huỳnh cacbon. Hòa tan trong axit nitric và axit sunfuric. Nhựa cây chứa một loại axit gọi là axit plumeric, hòa tan trong nước sôi, rượu và ete, và được phân tích ở 130°C.
Những bông hoa có chứa một loại kháng sinh gọi là fulvoplumerin và cũng có một loại tinh dầu có mùi tươi.
Rễ, lá và vỏ cây có chứa chất đắng gọi là plumeric. Là chất bột kết tinh màu trắng, không mùi, vị đắng, tan trong nước, trong cồn. Chất này không có trong hoa. 5. Tác dụng dược lý của hoa cúc
Thuốc kháng sinh fulvoplumerin đã được chứng minh là có tác dụng ức chế sự phát triển của Mycobacterium tuberculosis.
Thí nghiệm trên thỏ và chó cho thấy Đại hoa có tác dụng hạ huyết áp. Hoa khô có tác dụng mạnh hơn hoa tươi. Tác dụng hạ huyết áp xuất hiện nhanh và tương đối ổn định. Đặc biệt không làm giãn mạch máu.
Công dụng của cây đại
Theo y học cổ truyền, cúc hoa có tác dụng thanh nhiệt, hòa vị, nhuận phế, bổ phổi. Thường dùng chữa ho, phổi yếu ít đờm, táo bón, viêm ruột cấp tính hoặc lỵ ra máu, phù thũng, bí tiểu tiện. Lưu ý thuốc này không dùng cho người bị suy nhược toàn thân, tiêu chảy và phụ nữ có thai. Vỏ thân có tác dụng thanh nhiệt, rửa sạch, để ráo, sát trùng. Dùng chữa phù thũng, đái ít hoặc táo bón lâu ngày, viêm chân răng.
Nhựa của cây ngoài tác dụng của vỏ cây còn được dùng để chữa vết chai, sưng tấy, nhọt độc.
Lá chữa bong gân, sai khớp, nhọt lở.
Cách Dùng Dược Liệu Trên Hoa Cúc
Đối với hoa: thường dùng dạng thuốc sắc, liều 12-20g. Vỏ cây: liều 4 đến 8 gam cho thuốc xổ, 8 đến 20 gam cho thuốc xổ. Hoặc có thể dùng 12-30g ngâm rượu để điều trị viêm chân răng. Nhựa cây: thường dùng chữa ghẻ lở, viêm nhiễm. Lá: giã nát đắp hoặc nấu thành bột nhão đắp lên vết thương. 8. Một số biện pháp khắc phục hoa cúc
Bài thuốc nhuận tràng
Lấy 4 – 5 g vỏ thân có mùi thơm và nhọn sắc với 200 ml nước, chia 3 lần uống trong ngày.
Nếu muốn có tác dụng thanh nhiệt trị táo bón thì dùng liều lượng nhiều hơn, khoảng 10-20g.
Thuốc hạ huyết áp
Cúc hoa khô thái nhỏ 100gr, Cúc hoa vàng khô thái nhỏ 50gr, Hoa hòe (sao vàng) 50gr, Quyết minh tử (sao đen) 50gr. Tất cả nghiền thành bột, mỗi ngày dùng 10-20g pha trà. 8.3. Bài thuốc chữa sai khớp, bong gân
Dùng một nắm lá Đại giã nát, đắp vào chỗ đau.
Thuốc trị đau răng hoa cúc
Dùng 10-20g vỏ rễ ngâm trong 200ml rượu trắng, ngày súc miệng 2 lần, tuyệt đối không nuốt.
Mọi người cũng hỏi
Câu hỏi 1: Cây đại là loài cây gì và nó phân bố ở đâu?
Câu hỏi 2: Cây đại có những đặc điểm nổi bật nào về hình dáng và cách sinh trưởng?
Câu hỏi 3: Cây đại có ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa và tôn giáo của một số quốc gia?