Ringpot trên khoai tây là gì? Bệnh Ringspot hay còn gọi là bệnh héo rũ sớm xuất hiện chủ yếu trên cà chua và khoai tây. Bệnh phát triển trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cao. Mầm bệnh tồn tại trên tàn dư cây trồng ít nhất một năm. Tại Đà Lạt, bệnh này xuất hiện mạnh từ tháng 4 đến tháng 10. Bệnh đốm vòng do nấm Alternaria solani gây ra.
Triệu chứng và tác hại của bệnh Ringspot
Ở khoai tây, bệnh này làm cho lá khoai bị rụng sớm, thiệt hại đến 50% sản lượng hàng năm. Bệnh ban đầu xuất hiện trên các lá già, với các đốm màu nâu sẫm phát triển chủ yếu ở giữa lá, sau đó lá chuyển sang màu vàng và khô hoặc rụng. Trên thân, các đốm không có viền rõ ràng (so với các đốm trên lá). Các vết bệnh trên củ có màu sẫm và phần thịt bên dưới cũng khô và có màu nâu.
Giúp chúng tôi bảo vệ ngôi nhà trái tim.
Điều kiện phát sinh, phát triển bệnh đốm vòng
Môi trường ấm áp, ẩm ướt (24-29°C) thuận lợi cho bệnh đốm vòng. Nấm Alternaria solani dễ lây lan và sinh sản bằng bào tử. Bào tử xâm nhập trực tiếp vào biểu bì của lá hoặc qua khí khổng. Bệnh nhiễm trùng củ khoai tây thường xảy ra qua các vết thương trên vỏ củ trong quá trình thu hoạch. Điều kiện ẩm ướt khi thu hoạch tạo môi trường thuận lợi cho sự nảy mầm của bào tử.
Sự lây lan của mầm bệnh là do bào tử phát tán nhờ gió, mưa hoặc nước tưới bắn tung tóe trên lá. Bệnh Ringspot có nhiều chu kỳ lây nhiễm trong một mùa.
Ngăn ngừa bệnh Ringspot bằng Protein thích hợp
Phương pháp phổ biến để kiểm soát bệnh đốm vòng là thuốc diệt nấm. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc trừ bệnh dẫn đến chi phí cao, ô nhiễm môi trường và làm tăng nguy cơ kháng thuốc.
Nhiều nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng hàm lượng protein ảnh hưởng đến khả năng kháng bệnh đốm vòng của khoai tây. Khoai tây có hàm lượng đạm thấp dễ nhiễm bệnh và bệnh phát triển nhanh hơn khoai tây có hàm lượng đạm vừa đủ. Đủ nitơ kéo dài tuổi thọ của cây, làm chậm quá trình lão hóa và do đó làm giảm khả năng nhiễm bệnh đốm vòng của khoai tây, một bệnh xảy ra khi cây già và yếu.
Tuy nhiên, tăng tỷ lệ bón đạm như một biện pháp ngăn chặn sự phát triển của bệnh này là không khả thi về mặt kinh tế so với việc sử dụng thuốc diệt nấm. Việc sử dụng quá nhiều nitơ ở dạng nitrat có thể dẫn đến thất thoát do bay hơi, rửa trôi và làm ô nhiễm nguồn nước ngầm.
Một cách sử dụng đạm hiệu quả để ngăn chặn sự phát triển của bệnh này là bón đạm đúng lúc mà không làm tăng tổng lượng đạm. Cung cấp đầy đủ phân đạm trước khi trồng làm tăng nguy cơ trôi hoặc bay hơi đạm, vì rễ chưa hình thành để hấp thụ phân bón. Lượng mưa hoặc tưới nước cũng có thể ảnh hưởng đến lượng nitơ mà khoai tây có thể hấp thụ. Nước mưa có thể lấy đi chất dinh dưỡng từ đất.
Abuley và cộng sự đã chứng minh rằng, bón phân vào thời điểm khoai tây ra củ hoặc chia lượng phân đạm bón vào các thời điểm: trước khi trồng, trước khi ra rễ và ra hoa sẽ làm tăng khả năng hấp thụ ‘nitơ’ của cây trồng. Điều này không chỉ làm tăng khả năng kháng bệnh đốm vòng của khoai tây mà còn cải thiện quá trình sản xuất tinh bột trong củ. Tóm lại, hàm lượng đạm và thời điểm bón phân đều ảnh hưởng đến khả năng kháng bệnh đốm vòng của khoai tây và nâng cao năng suất cây trồng.